Bộ Diện (面)
Bộ Diện (面)

Bộ Diện (面)

Bộ Diện, bộ thứ 176 có nghĩa là "mặt" là 1 trong 11 bộ có 9 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.Trong Từ điển Khang Hy có 66 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.

Bộ Diện (面)

Bính âm: miàn
Kanji: 面 men
Bạch thoại tự: biān
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: min6
Hangul: 낯 nat
Wade–Giles: mien4
Việt bính: min6
Hán-Việt: diện, miến
Hán-Hàn: 면 myeon
Chú âm phù hiệu: ㄇㄧㄢˋ
Kana: ベン, メン ben, men
おもて omote