Bộ Diện (面)
Bính âm: | miàn |
---|---|
Kanji: | 面 men |
Bạch thoại tự: | biān |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | min6 |
Hangul: | 낯 nat |
Wade–Giles: | mien4 |
Việt bính: | min6 |
Hán-Việt: | diện, miến |
Hán-Hàn: | 면 myeon |
Chú âm phù hiệu: | ㄇㄧㄢˋ |
Kana: | ベン, メン ben, men おもて omote |